Sợi sợi kéo giãn (DTY) được tạo ra từ sợi POY nylon thông qua quá trình biến đổi trên máy kéo sợi. Trong quá trình này, sợi POY có xu hướng xoắn lại một cách vĩnh viễn nhờ ma sát. bong da ngoai hang anh 2025 Kết quả là, độ co giãn và khả năng giữ nhiệt được cải thiện; đồng thời, sợi mang đến cảm giác mềm mại khi chạm vào và giảm đáng kể sự truyền nhiệt.
1. Độ bền mài mòn tuyệt vời và khả năng chống rách cao.
2. Co giãn tốt, nếp nhăn dễ dàng phẳng ra.
3. Độ mạnh tốt, độ đồng đều sợi cao.
4. Nhiệt có thể làm định hình vĩnh viễ
Vải sợi nylon dài là một trong những loại vải nhẹ nhất, có tính năng rũ tốt.
bong da ngoai hang anh 2025
6. Nylon có khả năng chống sâu bướm và nấm mốc.
7. Khả năng thấm hút tốt, chịu mồ hôi.
8. Kháng kiềm và hầu hết các dung môi.
Tính năng dễ nhuộm: Nylon có thể dễ dàng được nhuộm bằng nhiều loại thuốc nhuộm đa dạng hơn.
game bài đổi thưởng 2025
Sau khi nhuộm, sản phẩm vải không chỉ duy trì màu sắc rực rỡ mà còn có khả năng chống phai màu vượt trội.
• Được sử dụng phổ biến trong đan len và dệt.
• Thời trang: Quần áo, tất, tất len, găng tay, quần, quần không đường may, đồ lót, đồ ngủ, lót, quần áo thể thao, đồ bơi.
• Phụ kiện: Ren, băng dệt, cà vạt, mũ.
• Nội thất gia đình: Ga giường, vỏ gối, đệm.
• Các loại sợi khác: Sợi hoa văn, sợi phủ, sợi lông vũ.
Thông số kỹ thuật | Độ bóng | Màu sắc | Pha trộn | Nhiệt độ tổng |
15D/7F | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM | 0 hoặc 80-120 |
20D/7f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM | 0 hoặc 80-120 |
30D/12f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM | 0 hoặc 80-120 |
30D/24f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM | 0 hoặc 80-120 |
30D/34F | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM | 0 hoặc 80-120 |
40D/12f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM/HIM | 0 hoặc 80-120 |
40D/24f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM | 0 hoặc 80-120 |
40D/34f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM | 0 hoặc 80-120 |
50D/24f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM/HIM | 0 hoặc 80-120 |
50D/48f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM/HIM | 0 hoặc 80-120 |
58D/24f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM/HIM | 0 hoặc 80-120 |
70D/24f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM/HIM | 0 hoặc 80-120 |
70D/48f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM/HIM | 0 hoặc 80-120 |
70D/36f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM/HIM | 0 hoặc 80-120 |
70D/68f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM | 0 hoặc 80-120 |
100D/24f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM/HIM | 0 hoặc 80-120 |
100D/36f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM/HIM | 0 hoặc 80-120 |
100D/48f | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM/HIM | 0 hoặc 80-120 |
Khác | Bán bóng/Bright/Đầy đủ bóng | Trắng nguyên/Màu | NIM/SIM/HIM | 0 hoặc 80-120 |
Kích thước container | Cách đóng gói | Thùng/container | Tụ/quyên | Trọng lượng tịnh (kg/tụ) | Trọng lượng tịnh (kg)/thùng | Chất lượng sợi |
20' GP | Bao bì bằng thùng giấy | 301 | 6 | 4.6 | 27.6 | AAA/AA |
Tổng bộ phận 40'' | Bao bì bằng thùng giấy | 720 | 6 | 4.6 | 27.6 | AAA/AA |